Từ vựng tiếng Trung với 费/fèi

Cùng học từ vựng tiếng Trung với 费 /fèi


免费 (miǎnfèi): miễn phí

浪费 (làngfèi): lãng phí

电费 (diànfèi): tiền điện


Từ vựng tiếng Trung với 费 fèi

水费 (shuǐfèi): tiền nước

话费 (huàfèi): phí gọi điện thoại

花费 (huā fèi): tiêu phí

收费 (shōu fèi): thu phí

费用 (fèiyòng): chi tiêu

学费 (xuéfèi): học phí

邮费 (yóufèi): phí bưu điện

油费 (yóufèi): chi phí xăng xe

生活费 (shēnghuó fèi): sinh hoạt phí

手续费 (shǒuxù fèi): phí thủ tục

停车费 (tíng chē fèi): phí đỗ xe

费时间 (fèi shíjiān): phí thời gian

煤气费 (méiqì fèi): tiền gas

运费 (yùnfèi): phí vận chuyển

费力 (fèilì): mất công sức


Tổng hợp

Nhận xét

BÀI NỔI BẬT