Cùng học 10 từ vựng tiếng Anh chủ đề Nha Khoa

 Tổng hợp 10 từ vựng về chủ đề “Dentistry”/Nha khoa vô cùng hữu ích cho bạn:

tiêng Anh chủ đề nha khoa


1. Cavity – sâu răng

2. Plaque – mảng bám răng

3. Gingivitis – viêm nướu

4. Orthodontics – chỉnh nha

5. Braces – niềng răng

6. Tooth extraction – nhổ răng

7. Root canal – điều trị tủy

8. Wisdom tooth – răng khôn

9. Dental implant – cấy ghép răng

10. Enamel – men răng


TRANSLATE: 


Summary of 10 extremely useful vocabulary on the topic of “Dentistry” for you:


1. Cavity – tooth decay


2. Plaque – dental plaque


3. Gingivitis – gingivitis


4. Orthodontics – orthodontics


5. Braces – braces


6. Tooth extraction – tooth extraction


7. Root canal – root canal treatment


8. Wisdom tooth – wisdom tooth


9. Dental implant – dental implant


10. Enamel – enamel

Nhận xét