TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ: CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
1. 越南 (Yuènán) -Việt Nam
2. 中国 (Zhōngguó) -Trung Quốc
3. 俄罗斯 (Éluósī) -Nga
4. 老挝 (Lǎowō) -Lào
5. 加拿大 (Jiānádà) -Canada
6. 美国 (Měiguó) -Mỹ
7. 英国 (Yīngguó) -Anh
8. 缅甸 (Miǎndiàn) -Myanmar
9. 法国 (Fǎguó) -Pháp
10. 文莱 (Wénlái) -Brunei
11. 意大利 (Yìdàlì) -Ý
12. 日本 (Rìběn) -Nhật Bản
13. 韩国 (Hánguó) -Hàn Quốc
15. 泰国 (Tàiguó) -Thái Lan
16. 菲律宾 (Fēilǜbīn) -Philippines
17. 马来西亚 (Mǎláixīyà) -Malaysia
18. 新加坡 (Xīnjiāpō) -Singapore
19. 印度尼西亚 (Yìndùníxīyà) -Indonesia
20. 巴基斯坦 (Bājīsītǎn) -Pakistan
21. 孟加拉国 (Mèngjiālāguó) -Bangladesh
22. 朝鲜 (Cháoxiǎn) -Triều Tiên
23. 柬埔寨 (Jiǎnpǔzhài) -Campuchia
24. 阿联酋 (Āliánqiú) -Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Tham khảo
Nhận xét
Đăng nhận xét